--

bảo đảm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo đảm

+ verb  

  • To ensure, to guarantee, to see to
    • bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia
      to guarantee independence and territorial integrity to a nation
    • bảo đảm hoàn thành kế hoạch
      to ensure the fulfilment of the plan
    • bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc
      to guarantee equal rights between nationalities
    • bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy
      to see to the adequate supply of materials to the factory
    • đời sống được bảo đảm
      adequate food and clothing is ensured
  • To give one's word for
    • tôi bảo đảm là có thật như vậy
      I give my word for it
  • To assume responsibility for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo đảm"
Lượt xem: 526